Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
201 | 1.008186 | Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp. | Đất đai | ![]() |
202 | 1.008187 | Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý | Đất đai | ![]() |
203 | 1.008188 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở | Đất đai | ![]() |
204 | 1.008189 | Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng. | Đất đai | ![]() |
205 | 1.008190 | Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm | Đất đai | ![]() |
206 | 1.008191 | Đăng ký biến động quyền sử dụng đất | Đất đai | ![]() |
207 | 1.008192 | Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất | Đất đai | ![]() |
208 | 1.008193 | Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất. | Đất đai | ![]() |
209 | 1.008194 | Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền | Đất đai | ![]() |
210 | 1.008195 | Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân | Đất đai | ![]() |
211 | 1.005387.000.00.00.H56 | Hồ sơ, thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với thân nhân người hoạt động kháng chiến được tặng huân chương, huy chương chết trước ngày 01 tháng 01 năm 1995 mà chưa được hưởng chế độ ưu đãi. | ![]() | |
212 | 1.004088.000.00.00.H56 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa | ![]() | |
213 | 1.004047.000.00.00.H56 | Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | ![]() | |
214 | 1.004036.000.00.00.H56 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa | ![]() | |
215 | 2.001711.000.00.00.H56 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật | ![]() | |
216 | 1.004002.000.00.00.H56 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | ![]() | |
217 | 1.003970.000.00.00.H56 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | ![]() | |
218 | 1.003930.000.00.00.H56 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | ![]() | |
219 | 2.001659.000.00.00.H56 | Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | ![]() | |
220 | 1.006391.000.00.00.H56 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác | ![]() | |
221 | 1.003554.000.00.00.H56 | Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) | Đất đai | ![]() |
222 | 2.002163.000.00.00.H56 | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu | Phòng, chống thiên tai | ![]() |
223 | 2.002162.000.00.00.H56 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh | Phòng, chống thiên tai | ![]() |
224 | 2.002161.000.00.00.H56 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai | Phòng, chống thiên tai | ![]() |
225 | 2.000602.000.00.00.H56 | Thủ tục Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế | ![]() |
Công khai kết quả giải quyết TTHC
ĐIỆN THOẠI HỮU ÍCH
Số điện thoại tiếp nhận của các tổ chức, cá nhân liên quan đến giải quyết thủ tục hành chính
02373.742.289
02373.742.289